Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snow leopard



noun
large feline of upland central Asia having long thick whitish fur
Syn:
ounce, Panthera uncia
Hypernyms:
big cat, cat
Member Holonyms:
Panthera, genus Panthera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.